STT | Mã HV | Họ | Tên | Tên đề tài | Thesis | CBHD | |
1 | 1670426 | Nguyễn Mạnh | Linh | Áp dụng công cụ FMEA nhằm giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi tại công ty chế tạo máy Vũ An | Applying the failure mode and effects analysis in reducing defective products rate at Vu An machinery | TS. Nguyễn Thị Thu Hằng | |
2 | 1670908 | Nguyễn Hoàng Thục | Loan | Trao đổi xã hội, sự sẵn sàng công nghệ, chất lượng mối quan hệ đối với ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ: Một nghiên cứu về dịch vụ ngân hàng di động tại tỉnh Lâm Đồng | The relationship among social exchange, technology readiness, relationship quality and service continuance intention: An empirical study in mobile banking in Lam Dong | PGS. TS. Nguyễn Mạnh Tuân | |
3 | 1770267 | Trịnh Thị Tuyết | Mai | Sự sẵn sàng tham gia của khách hàng trong đồng tạo sinh: Một nghiên cứu về dịch vụ y tế tại Tp. HCM | Customer participation readiness in co-creation: An empirical study on health care services in Ho Chi Minh city | PGS. TS. Nguyễn Mạnh Tuân | |
4 | 1770621 | Nguyễn Thị Trường | Mi | Mối quan hệ giữa sự sẵn sàng công nghệ và ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ trực tuyến của khách hàng cá nhân: Một nghiên cứu trong dịch vụ Du lịch tại TP.HCM | Relationship among technology readiness and intention to continue using e-services of individual customers: A study in tourism services in HoChiMinh City | PGS.TS. Nguyễn Mạnh Tuân | |
5 | 1770361 | Lê Thị Huỳnh | Như | Vai trò của hoạt động đồng tạo sinh của khách hàng cá nhân: Một nghiên cứu trong dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại Tp.HCM | Customer co-creation activities: A study in health care services in Ho Chi Minh city | PGS. TS. Nguyễn Mạnh Tuân | |
6 | 1770269 | Phạm Thành | Phước | Ảnh hưởng của danh tiếng, truyền miệng trực tuyến và chất lượng hệ thống thông tin của trang web lên ý định mua lại của khách hàng cá nhân trong thương mại xã hội: Một nghiên cứu tại Việt Nam | The effect of website reputatuon, E-word of mouth and information systems quality on customer repurchase intention in social commerce: An empirical study in Vietnam | PGS.TS. Nguyễn Mạnh Tuân | |
7 | 1670437 | Nguyễn Ngọc | Quyên | Đánh giá chất lượng dịch vụ sau bán hàng và đề xuất giải pháp cải tiến cho công ty cổ phần Daikin Air Conditionning (Vietnam) | Evaluating the quality of after sales service and suggesting improvements for Daikin Air Conditionning (Vietnam) joint stock company | TS. Nguyễn Thúy Quỳnh Loan | |
8 | 1670915 | Đặng Thị Thủy | Tâm | Các yếu tố tác động đến việc tham gia tín dụng ngân hàng của hộ nông dân. Trường hợp nghiên cứu tại các hộ dân trồng dâu nuôi tằm trên địa bàn huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam | Factors impacting participation in bank credit of farmer households. The case of sericulture farmer households in Lam Ha district, Lam Dong province, Viet Nam | PGS.TS. Vương Đức Hoàng Quân | |
9 | 1770628 | Lê Vũ Mai | Trang | Ảnh hưởng của đam mê công việc, khả năng thích ứng đến sự thỏa mãn công việc và chất lượng cuộc sống | The effects of work passion and adaptability on job satisfaction and quality of life | PGS. TS. Lê Nguyễn Hậu | |
10 | 1870297 | Bùi Thị Phương | Trang | Mối quan hệ giữa quản lý chất lượng toàn diện (TQM) và kết quả thực hiện dự án trong ngành xây dựng | The relationship between TQM and project performance in construction industry | TS. Nguyễn Thúy Quỳnh Loan | |
11 | 1770629 | Trần Thị Tuyết | Trinh | Sự sẵn sàng tham gia và hành vi đồng tạo sinh trong dịch vụ trực tuyến: Một nghiên cứu về dịch vụ du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh | Customer participation readiness and co – creation behavior in e-services: An empirical study on tourism services in Ho Chi Minh City | PGS. TS. Nguyễn Mạnh Tuân | |
12 | 1770275 | Vũ Anh | Tùng | Ảnh hưởng của niềm đam mê với công việc và năng lực cảm xúc tới hành vi đồng tạo sinh giá trị, sự hài lòng với công việc, và sức khỏe tinh thần của nhân viên dịch vụ tiếp xúc khách hàng | Impacts of work passion and emotional competence towards co-creation behaviors, job satisfaction, and metal well-being of service frontline employees | PGS. TS. Lê Nguyễn Hậu |